Có 2 kết quả:
叙功行赏 xù gōng xíng shǎng ㄒㄩˋ ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ ㄕㄤˇ • 敘功行賞 xù gōng xíng shǎng ㄒㄩˋ ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ ㄕㄤˇ
xù gōng xíng shǎng ㄒㄩˋ ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ ㄕㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to review records and decide on rewards (idiom)
Bình luận 0
xù gōng xíng shǎng ㄒㄩˋ ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ ㄕㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to review records and decide on rewards (idiom)
Bình luận 0